Vietnamese Meaning of inoculating
cấy ghép
Other Vietnamese words related to cấy ghép
Nearest Words of inoculating
Definitions and Meaning of inoculating in English
inoculating (n)
the act of protecting against disease by introducing a vaccine into the body to induce immunity
inoculating (p. pr. & vb. n.)
of Inoculate
FAQs About the word inoculating
cấy ghép
the act of protecting against disease by introducing a vaccine into the body to induce immunityof Inoculate
tiêm nhiễm,truyền dịch,đầu tư,đang lan tỏa,hoạt hình,sạc,bền bỉ,nhúng,lớp giữa,lũ lụt
tước đi,rỗng,xóa,tước,khai hoang,thoái vốn,loại trừ,thấu chi (ngân hàng)
inoculated => đã được tiêm chủng, inoculate => tiêm phòng, inocular => tiêm phòng, inoculant => vắc-xin, inoculable => có thể tiêm chủng,