Vietnamese Meaning of lessoned

được học

Other Vietnamese words related to được học

Definitions and Meaning of lessoned in English

Webster

lessoned (imp. & p. p.)

of Lesson

FAQs About the word lessoned

được học

of Lesson

được giáo dục,dạy,bị tẩy não,chỉ dẫn,được đào tạo,được đào tạo,dạy kèm,được thông báo,được huấn luyện,Đạo diễn

No antonyms found.

lesson => bài học, lessing => Lessing, lesses => ít hơn, lesser yellowlegs => Khuyển gầy chân vàng nhỏ, lesser yellow trefoil => Cỏ ba lá vàng nhỏ,