FAQs About the word versing

thơ

of Verse

tư vấn,Thông báo,hướng dẫn,nói,Làm quen,cảnh báo,thông báo,họp báo,đuổi kịp,khai hoang

Gây hiểu lầm,Đưa thông tin sai lệch

versimilous => có vẻ giống thật, versifying => thơ, versify => làm thơ, versifier => nhà thơ, versified => dịch thành thơ,