Vietnamese Meaning of versor
vectơ đơn vị
Other Vietnamese words related to vectơ đơn vị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of versor
Definitions and Meaning of versor in English
versor (n.)
The turning factor of a quaternion.
FAQs About the word versor
vectơ đơn vị
The turning factor of a quaternion.
No synonyms found.
No antonyms found.
verso => verso, versionist => người quản lý phiên bản, version => phiên bản, versing => thơ, versimilous => có vẻ giống thật,