Vietnamese Meaning of inveigher

người chỉ trích

Other Vietnamese words related to người chỉ trích

Definitions and Meaning of inveigher in English

Webster

inveigher (n.)

One who inveighs.

FAQs About the word inveigher

người chỉ trích

One who inveighs.

phàn nàn,tiếng hét,than vãn,Thịt bò,kêu be be,kêu meo meo,khóc,phàn nàn,gà gô,tiếng gầm gừ

chấp nhận,gấu,niềm vui,chịu đựng,vui mừng,lấy,chịu đựng,vỗ tay,cổ vũ,khen ngợi

inveighed => lên tiếng , inveigh => công kích, invectively => một cách xúc phạm, invective => lời lẽ xúc phạm, invection => lời nguyền rủa,