FAQs About the word invect

mắng mỏ

To inveigh.

No synonyms found.

No antonyms found.

invasive => xâm lấn, invasion of privacy => Xâm phạm quyền riêng tư, invasion of iwo => Cuộc tấn công đảo Iwo Jima, invasion => xâm lược, invariant => bất biến,