Vietnamese Meaning of hysterically
theo cách cuồng loạn
Other Vietnamese words related to theo cách cuồng loạn
- Cơn điên
- Hoành hành
- kích động
- hỗn loạn
- Lẫn lộn
- mê sảng
- phiền nhiễu
- Sốt
- sốt
- vạt áo
- cơn giận dữ
- sự phẫn nộ
- cơn thịnh nộ
- cơn thịnh nộ
- náo loạn
- mê sảng
- hỗn loạn
- ồn ào
- ồn ào
- ồn ào
- tiếng ồn
- náo loạn
- rối loạn
- nhiễu loạn
- ồn ào
- tàn phá
- náo loạn
- hoan hô
- ồn ào
- Ồn ào
- Bất ổn
- náo loạn
- Ồn ào
- ồn ào
- gió giật
- khuấy
- bão
- bão
- danh sách việc cần làm
- hỗn loạn
- tình trạng hỗn loạn
Nearest Words of hysterically
- hysterical neurosis => Chứng thần kinh hysteria
- hysterical => cuồng loạn
- hysteric => cuồng loạn
- hysteria => cuồng loạn
- hysteretic => trễ pha
- hysteresis => trễ từ
- hysterectomy => cắt bỏ tử cung
- hysteranthous => không có bản dịch trực tiếp
- hyssopus officinalis => hyssopus officinalis
- hyssopus => Êtôpxôp
- hysterics => cơn cuồng loạn
- hysterocatalepsy => Thôi miên do loạn thần kinh
- hysteroepilepsy => chứng ngã cơn hysteria
- hysterogenic => cuồng loạn
- hysterology => cắt bỏ tử cung
- hysteron proteron => hysteron proteron
- hysterophyte => thực vật histerophyt
- hysterosalpingogram => Chụp tử cung vòi trứng có cản quang
- hysteroscopy => Nội soi tử cung
- hysterotomy => cắt tử cung
Definitions and Meaning of hysterically in English
hysterically (r)
in a hysterical manner
FAQs About the word hysterically
theo cách cuồng loạn
in a hysterical manner
Cơn điên,Hoành hành,kích động,hỗn loạn,Lẫn lộn,mê sảng,phiền nhiễu,Sốt,sốt,vạt áo
Yên tĩnh,sự bình tĩnh,Hòa bình,hòa bình,tĩnh tâm,yên tĩnh,sự tĩnh lặng,sự nghỉ ngơi,Sự nghỉ ngơi,thanh thản
hysterical neurosis => Chứng thần kinh hysteria, hysterical => cuồng loạn, hysteric => cuồng loạn, hysteria => cuồng loạn, hysteretic => trễ pha,