FAQs About the word hysterogenic

cuồng loạn

Producing hysteria; as, the hysterogenicpressure points on the surface of the body, pressure upon which is said both to produce and arrest an attack of hysteria

No synonyms found.

No antonyms found.

hysteroepilepsy => chứng ngã cơn hysteria, hysterocatalepsy => Thôi miên do loạn thần kinh, hysterics => cơn cuồng loạn, hysterically => theo cách cuồng loạn, hysterical neurosis => Chứng thần kinh hysteria,