Vietnamese Meaning of hysterotomy
cắt tử cung
Other Vietnamese words related to cắt tử cung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hysterotomy
- hysteroscopy => Nội soi tử cung
- hysterosalpingogram => Chụp tử cung vòi trứng có cản quang
- hysterophyte => thực vật histerophyt
- hysteron proteron => hysteron proteron
- hysterology => cắt bỏ tử cung
- hysterogenic => cuồng loạn
- hysteroepilepsy => chứng ngã cơn hysteria
- hysterocatalepsy => Thôi miên do loạn thần kinh
- hysterics => cơn cuồng loạn
- hysterically => theo cách cuồng loạn
Definitions and Meaning of hysterotomy in English
hysterotomy (n)
surgical incision into the uterus (as in cesarean section)
hysterotomy (n.)
The Caesarean section. See under Caesarean.
FAQs About the word hysterotomy
cắt tử cung
surgical incision into the uterus (as in cesarean section)The Caesarean section. See under Caesarean.
No synonyms found.
No antonyms found.
hysteroscopy => Nội soi tử cung, hysterosalpingogram => Chụp tử cung vòi trứng có cản quang, hysterophyte => thực vật histerophyt, hysteron proteron => hysteron proteron, hysterology => cắt bỏ tử cung,