Vietnamese Meaning of hystricine
histricine
Other Vietnamese words related to histricine
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hystricine
- hystricidae => Họ Nhím lông
- hysterotomy => cắt tử cung
- hysteroscopy => Nội soi tử cung
- hysterosalpingogram => Chụp tử cung vòi trứng có cản quang
- hysterophyte => thực vật histerophyt
- hysteron proteron => hysteron proteron
- hysterology => cắt bỏ tử cung
- hysterogenic => cuồng loạn
- hysteroepilepsy => chứng ngã cơn hysteria
- hysterocatalepsy => Thôi miên do loạn thần kinh
Definitions and Meaning of hystricine in English
hystricine (a.)
Like or pertaining to the porcupines.
FAQs About the word hystricine
histricine
Like or pertaining to the porcupines.
No synonyms found.
No antonyms found.
hystricidae => Họ Nhím lông, hysterotomy => cắt tử cung, hysteroscopy => Nội soi tử cung, hysterosalpingogram => Chụp tử cung vòi trứng có cản quang, hysterophyte => thực vật histerophyt,