Vietnamese Meaning of hysterology
cắt bỏ tử cung
Other Vietnamese words related to cắt bỏ tử cung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hysterology
- hysterogenic => cuồng loạn
- hysteroepilepsy => chứng ngã cơn hysteria
- hysterocatalepsy => Thôi miên do loạn thần kinh
- hysterics => cơn cuồng loạn
- hysterically => theo cách cuồng loạn
- hysterical neurosis => Chứng thần kinh hysteria
- hysterical => cuồng loạn
- hysteric => cuồng loạn
- hysteria => cuồng loạn
- hysteretic => trễ pha
- hysteron proteron => hysteron proteron
- hysterophyte => thực vật histerophyt
- hysterosalpingogram => Chụp tử cung vòi trứng có cản quang
- hysteroscopy => Nội soi tử cung
- hysterotomy => cắt tử cung
- hystricidae => Họ Nhím lông
- hystricine => histricine
- hystricomorpha => Hystricomorpha
- hystricomorphous => có hình dạng giống động vật gặm nhấm
- hystrix => nhím
Definitions and Meaning of hysterology in English
hysterology (n.)
A figure by which the ordinary course of thought is inverted in expression, and the last put first; -- called also hysteron proteron.
FAQs About the word hysterology
cắt bỏ tử cung
A figure by which the ordinary course of thought is inverted in expression, and the last put first; -- called also hysteron proteron.
No synonyms found.
No antonyms found.
hysterogenic => cuồng loạn, hysteroepilepsy => chứng ngã cơn hysteria, hysterocatalepsy => Thôi miên do loạn thần kinh, hysterics => cơn cuồng loạn, hysterically => theo cách cuồng loạn,