Vietnamese Meaning of hysterophyte
thực vật histerophyt
Other Vietnamese words related to thực vật histerophyt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hysterophyte
- hysteron proteron => hysteron proteron
- hysterology => cắt bỏ tử cung
- hysterogenic => cuồng loạn
- hysteroepilepsy => chứng ngã cơn hysteria
- hysterocatalepsy => Thôi miên do loạn thần kinh
- hysterics => cơn cuồng loạn
- hysterically => theo cách cuồng loạn
- hysterical neurosis => Chứng thần kinh hysteria
- hysterical => cuồng loạn
- hysteric => cuồng loạn
- hysterosalpingogram => Chụp tử cung vòi trứng có cản quang
- hysteroscopy => Nội soi tử cung
- hysterotomy => cắt tử cung
- hystricidae => Họ Nhím lông
- hystricine => histricine
- hystricomorpha => Hystricomorpha
- hystricomorphous => có hình dạng giống động vật gặm nhấm
- hystrix => nhím
- hythe => cầu tàu
- hytrin => hytrin
Definitions and Meaning of hysterophyte in English
hysterophyte (n.)
A plant, like the fungus, which lives on dead or living organic matter.
FAQs About the word hysterophyte
thực vật histerophyt
A plant, like the fungus, which lives on dead or living organic matter.
No synonyms found.
No antonyms found.
hysteron proteron => hysteron proteron, hysterology => cắt bỏ tử cung, hysterogenic => cuồng loạn, hysteroepilepsy => chứng ngã cơn hysteria, hysterocatalepsy => Thôi miên do loạn thần kinh,