Vietnamese Meaning of hystricomorpha
Hystricomorpha
Other Vietnamese words related to Hystricomorpha
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hystricomorpha
- hystricine => histricine
- hystricidae => Họ Nhím lông
- hysterotomy => cắt tử cung
- hysteroscopy => Nội soi tử cung
- hysterosalpingogram => Chụp tử cung vòi trứng có cản quang
- hysterophyte => thực vật histerophyt
- hysteron proteron => hysteron proteron
- hysterology => cắt bỏ tử cung
- hysterogenic => cuồng loạn
- hysteroepilepsy => chứng ngã cơn hysteria
Definitions and Meaning of hystricomorpha in English
hystricomorpha (n)
an order of rodents including: porcupines; guinea pigs; chinchillas; etc.
FAQs About the word hystricomorpha
Hystricomorpha
an order of rodents including: porcupines; guinea pigs; chinchillas; etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
hystricine => histricine, hystricidae => Họ Nhím lông, hysterotomy => cắt tử cung, hysteroscopy => Nội soi tử cung, hysterosalpingogram => Chụp tử cung vòi trứng có cản quang,