Vietnamese Meaning of hysteroscopy
Nội soi tử cung
Other Vietnamese words related to Nội soi tử cung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hysteroscopy
- hysterosalpingogram => Chụp tử cung vòi trứng có cản quang
- hysterophyte => thực vật histerophyt
- hysteron proteron => hysteron proteron
- hysterology => cắt bỏ tử cung
- hysterogenic => cuồng loạn
- hysteroepilepsy => chứng ngã cơn hysteria
- hysterocatalepsy => Thôi miên do loạn thần kinh
- hysterics => cơn cuồng loạn
- hysterically => theo cách cuồng loạn
- hysterical neurosis => Chứng thần kinh hysteria
Definitions and Meaning of hysteroscopy in English
hysteroscopy (n)
visual examination of the uterus and uterine lining using an endoscope inserted through the vagina
FAQs About the word hysteroscopy
Nội soi tử cung
visual examination of the uterus and uterine lining using an endoscope inserted through the vagina
No synonyms found.
No antonyms found.
hysterosalpingogram => Chụp tử cung vòi trứng có cản quang, hysterophyte => thực vật histerophyt, hysteron proteron => hysteron proteron, hysterology => cắt bỏ tử cung, hysterogenic => cuồng loạn,