Vietnamese Meaning of hysterectomy
cắt bỏ tử cung
Other Vietnamese words related to cắt bỏ tử cung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hysterectomy
- hysteresis => trễ từ
- hysteretic => trễ pha
- hysteria => cuồng loạn
- hysteric => cuồng loạn
- hysterical => cuồng loạn
- hysterical neurosis => Chứng thần kinh hysteria
- hysterically => theo cách cuồng loạn
- hysterics => cơn cuồng loạn
- hysterocatalepsy => Thôi miên do loạn thần kinh
- hysteroepilepsy => chứng ngã cơn hysteria
Definitions and Meaning of hysterectomy in English
hysterectomy (n)
surgical removal of the uterus
FAQs About the word hysterectomy
cắt bỏ tử cung
surgical removal of the uterus
No synonyms found.
No antonyms found.
hysteranthous => không có bản dịch trực tiếp, hyssopus officinalis => hyssopus officinalis, hyssopus => Êtôpxôp, hyssop oil => Tinh dầu kinh giới, hyssop loosestrife => Hương thảo Hyssop,