Vietnamese Meaning of hand-to-mouth

sống qua ngày

Other Vietnamese words related to sống qua ngày

Definitions and Meaning of hand-to-mouth in English

FAQs About the word hand-to-mouth

sống qua ngày

nghèo,hiếm,thưa, loãng,ít ỏi,không đầy đủ,Không đủ,thiếu,ánh sáng,thấp nhất,ít

dồi dào,đầy đủ,đủ,dồi dào,dồi dào,đủ,màu mỡ,rộng lượng,tự do,dồi dào

hand-to-hand struggle => Đấu tay đôi, hand-to-hand => tay bo, hand-tight => Siết chặt bằng tay, handstitched => May thủ công, handstand => Đứng bằng tay,