Vietnamese Meaning of hands-on
thực tế
Other Vietnamese words related to thực tế
Nearest Words of hands-on
Definitions and Meaning of hands-on in English
hands-on (s)
involving active participation
FAQs About the word hands-on
thực tế
involving active participation
hoạt động,trực tiếp,cơ bản,đính hôn,tận nơi/ tận mắt,ngay lập tức,không trung gian,siêng năng
gián tiếp,đồ cũ
handsomeness => vẻ đẹp, handsomely => đẹp, handsome => đẹp trai, hands-off => không can thiệp, handshaking => bắt tay,