Vietnamese Meaning of fuss-budget
người cầu toàn
Other Vietnamese words related to người cầu toàn
Nearest Words of fuss-budget
Definitions and Meaning of fuss-budget in English
fuss-budget (n)
thinks about unfortunate things that might happen
FAQs About the word fuss-budget
người cầu toàn
thinks about unfortunate things that might happen
em bé,người hay than phiền,khó tính,Cua,đứa khóc nhè,người cầu toàn,kìm,người càu nhàu,phàn nàn,người hay phàn nàn
Người cắm trại hạnh phúc
fuss => ồn ào, fusome => nhàm chán, fusion reactor => Lò phản ứng nhiệt hạch, fusion cooking => Ẩm thực fusion, fusion bomb => Bom nhiệt hạch,