FAQs About the word free-thinking

tư tưởng tự do

unwilling to accept authority or dogma (especially in religion)

bất đồng chính kiến,người bất đồng chính kiến,tự do phóng khoáng,kẻ dị giáo,dị giáo,phá hoại,kẻ khác thường,không theo khuôn phép,phi truyền thống,kỳ quặc

truyền thống,chính thống,tuân thủ,người theo chủ nghĩa duy ngã

freethinking => tự do tư tưởng, freethinker => người theo thuyết tự do tư tưởng, free-tailed bat => Dơi đuôi tự do, freetailed bat => Dơi đuôi tự do, freetail => Đuôi tự do,