Vietnamese Meaning of free-thinking
tư tưởng tự do
Other Vietnamese words related to tư tưởng tự do
- bất đồng chính kiến
- người bất đồng chính kiến
- tự do phóng khoáng
- kẻ dị giáo
- dị giáo
- phá hoại
- kẻ khác thường
- không theo khuôn phép
- phi truyền thống
- kỳ quặc
- người bội đạo
- không đồng thuận
- dị giáo
- kẻ phản bội
- Ly khai
- phi truyền thống
- không chính thống
- khiếm khuyết
- không chính thống
- ly giáo
- ly giáo
- phái
Nearest Words of free-thinking
Definitions and Meaning of free-thinking in English
free-thinking (s)
unwilling to accept authority or dogma (especially in religion)
FAQs About the word free-thinking
tư tưởng tự do
unwilling to accept authority or dogma (especially in religion)
bất đồng chính kiến,người bất đồng chính kiến,tự do phóng khoáng,kẻ dị giáo,dị giáo,phá hoại,kẻ khác thường,không theo khuôn phép,phi truyền thống,kỳ quặc
truyền thống,chính thống,tuân thủ,người theo chủ nghĩa duy ngã
freethinking => tự do tư tưởng, freethinker => người theo thuyết tự do tư tưởng, free-tailed bat => Dơi đuôi tự do, freetailed bat => Dơi đuôi tự do, freetail => Đuôi tự do,