Vietnamese Meaning of domesticating.
thuần hóa
Other Vietnamese words related to thuần hóa
- thích nghi
- nhận con nuôi
- phát triển
- ngày càng tăng
- nuôi dạy
- đào tạo
- sử dụng
- sử dụng
- Trồng trọt
- sản xuất
- truyền bá
- thích nghi
- thích nghi
- dễ chịu
- làm quen
- điều chỉnh
- vay mượn
- điều hòa
- tuân thủ
- chinh phục
- Bác sĩ
- Chỉnh sửa
- tạo hình
- phù hợp
- nuôi dưỡng
- quen dần
- thành thạo
- nhập tịch
- nuôi dưỡng
- trồng trọt
- đặt
- nuôi dưỡng
- tạo hình
- phụ thuộc
- phù hợp
- May mặc
- kẻ tiếm quyền
- trồng trọt
- nuôi cấy
- kích hoạt
- quảng cáo
- khuất phục
- phục tùng
- thay đổi
- sự chiếm đoạt
- kiêu ngạo
- giáo dục
- thống trị
- băng bó
- Ôm
- Ủng hộ
- Sửa đổi
- áp đảo
- làm dịu
- đúc lại
- khăi hoang
- tái chế
- Tái tập trung
- làm lại
- sửa đổi
- tiếp quản
- chuyển đổi
- chiến thắng
- chuyển đổi
- Thiết kế lại
- Phát triển lại
- làm lại
- tái cơ cấu
- tái chế
- nâng cấp
- tái phát minh
- cải tạo
- cải tạo
- sửa lại
- gieo
- khuất phục
- đảm nhiệm
- lấy
Nearest Words of domesticating.
Definitions and Meaning of domesticating. in English
FAQs About the word domesticating.
thuần hóa
thích nghi, nhận con nuôi,phát triển,ngày càng tăng,nuôi dạy,đào tạo,sử dụng,sử dụng,Trồng trọt,sản xuất
No antonyms found.
domesticated silkworm moth => Gia tằm, domesticated animal => Động vật nuôi, domesticated => thuần hóa, domesticate => thuần hóa, domesticant => vật nuôi,