Vietnamese Meaning of borrowing

vay mượn

Other Vietnamese words related to vay mượn

Definitions and Meaning of borrowing in English

Wordnet

borrowing (n)

the appropriation (of ideas or words etc) from another source

obtaining funds from a lender

Webster

borrowing (p. pr. & vb. n.)

of Borrow

FAQs About the word borrowing

vay mượn

the appropriation (of ideas or words etc) from another source, obtaining funds from a lenderof Borrow

nhận con nuôi,Ôm,sự chiếm đoạt,Assimilating,sao chép,Ủng hộ,sau đây,Mô phỏng,kết hợp,sử dụng

Bỏ rơi,bỏ rơi,từ bỏ,thoái lui,đầu hàng,abjuring,loại bỏ,chối bỏ,Từ chối,từ bỏ

borrower's card => Thẻ thư viện, borrower => người đi vay, borrowed => mượn, borrow pit => hố mượn, borrow => vay mượn,