FAQs About the word borraginaceous

vòi voi

See Borage, n., etc.

No synonyms found.

No antonyms found.

borrage => Ngưu xạ thảo, borracho => say rượu, boroughmongery => Boroughmongering, boroughmongering => hối lộ bầu cử, boroughmonger => kẻ độc quyền khu vực bỏ phiếu,