FAQs About the word boroughmongery

Boroughmongering

The practices of a boroughmonger.

No synonyms found.

No antonyms found.

boroughmongering => hối lộ bầu cử, boroughmonger => kẻ độc quyền khu vực bỏ phiếu, boroughmaster => Thị trưởng, boroughholder => thị trưởng, boroughhead => quận trưởng,