Vietnamese Meaning of domestic sheep
Cừu nhà
Other Vietnamese words related to Cừu nhà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of domestic sheep
- domestic science => Khoa học gia đình
- domestic relations court => Tòa án về quan hệ trong nước
- domestic prelate => giám mục nội bộ
- domestic pigeon => Bồ câu nhà
- domestic partner => bạn đời
- domestic llama => Lạc đà không bướu thuần hóa
- domestic help => Người giúp việc
- domestic goat => Dê nhà
- domestic fowl => Gia cầm
- domestic flight => chuyến bay nội địa
- domestic silkworm moth => Tằm nhà
- domestic violence => bạo lực gia đình
- domestical => trong nước
- domestically => Trong nước
- domesticant => vật nuôi
- domesticate => thuần hóa
- domesticated => thuần hóa
- domesticated animal => Động vật nuôi
- domesticated silkworm moth => Gia tằm
- domesticating. => thuần hóa
Definitions and Meaning of domestic sheep in English
domestic sheep (n)
any of various breeds raised for wool or edible meat or skin
FAQs About the word domestic sheep
Cừu nhà
any of various breeds raised for wool or edible meat or skin
No synonyms found.
No antonyms found.
domestic science => Khoa học gia đình, domestic relations court => Tòa án về quan hệ trong nước, domestic prelate => giám mục nội bộ, domestic pigeon => Bồ câu nhà, domestic partner => bạn đời,