FAQs About the word domestic sheep

Cừu nhà

any of various breeds raised for wool or edible meat or skin

No synonyms found.

No antonyms found.

domestic science => Khoa học gia đình, domestic relations court => Tòa án về quan hệ trong nước, domestic prelate => giám mục nội bộ, domestic pigeon => Bồ câu nhà, domestic partner => bạn đời,