Vietnamese Meaning of domestic prelate
giám mục nội bộ
Other Vietnamese words related to giám mục nội bộ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of domestic prelate
- domestic relations court => Tòa án về quan hệ trong nước
- domestic science => Khoa học gia đình
- domestic sheep => Cừu nhà
- domestic silkworm moth => Tằm nhà
- domestic violence => bạo lực gia đình
- domestical => trong nước
- domestically => Trong nước
- domesticant => vật nuôi
- domesticate => thuần hóa
- domesticated => thuần hóa
Definitions and Meaning of domestic prelate in English
domestic prelate (n)
(Roman Catholic Church) a priest who is an honorary member of the papal household
FAQs About the word domestic prelate
giám mục nội bộ
(Roman Catholic Church) a priest who is an honorary member of the papal household
No synonyms found.
No antonyms found.
domestic pigeon => Bồ câu nhà, domestic partner => bạn đời, domestic llama => Lạc đà không bướu thuần hóa, domestic help => Người giúp việc, domestic goat => Dê nhà,