Vietnamese Meaning of cuppy
cuppy
Other Vietnamese words related to cuppy
Nearest Words of cuppy
- cupressaceae => họ Thông tre
- cupressus => Cây bách
- cupressus abramsiana => Bách Abram
- cupressus arizonica => Bách Arizona
- cupressus goveniana => bách Himalaya
- cupressus goveniana abramsiana => abramsiana cu pressus goveniana
- cupressus goveniana pigmaea => Bách xanh Leyland
- cupressus guadalupensis => Bách Guadaloupe
- cupressus lusitanica => Bách thụy
- cupressus macrocarpa => Bách leyland
Definitions and Meaning of cuppy in English
cuppy (a.)
Hollow; cuplike; also, full of cups, or small depressions.
Characterized by cup shakes; -- said of timber.
FAQs About the word cuppy
Definition not available
Hollow; cuplike; also, full of cups, or small depressions., Characterized by cup shakes; -- said of timber.
liên quan tới phế nang,hang động,lõm,hình lưỡi liềm,hình chiếc cốc,lõm,rỗng,móp méo,có má lúm đồng tiền,Lõm
hình củ hành,lồi,lồi ra,sưng húp,sưng,khinh khí cầu,sưng,nổ tung,phồng lên,Uốn cong
cupping => giác hơi, cupper => Châm cứu, cuppa => Tách, cupola => Mái vòm, cuplike => hình chiếc cốc,