Vietnamese Meaning of cuppy

cuppy

Other Vietnamese words related to cuppy

Definitions and Meaning of cuppy in English

Webster

cuppy (a.)

Hollow; cuplike; also, full of cups, or small depressions.

Characterized by cup shakes; -- said of timber.

FAQs About the word cuppy

Definition not available

Hollow; cuplike; also, full of cups, or small depressions., Characterized by cup shakes; -- said of timber.

liên quan tới phế nang,hang động,lõm,hình lưỡi liềm,hình chiếc cốc,lõm,rỗng,móp méo,có má lúm đồng tiền,Lõm

hình củ hành,lồi,lồi ra,sưng húp,sưng,khinh khí cầu,sưng,nổ tung,phồng lên,Uốn cong

cupping => giác hơi, cupper => Châm cứu, cuppa => Tách, cupola => Mái vòm, cuplike => hình chiếc cốc,