FAQs About the word cast off

ném ra

get rid of, make the last row of stitches when knitting, thrown awayCast or laid aside; as, cast-off clothes.

loại bỏ,Mương,bãi rác,mất,dỡ,bỏ rơi,Thu ngân,má cặp,loại bỏ,loại trừ

nhận nuôi,ôm,thuê,đảm nhận,sử dụng,cầm,giữ,giữ lại,sử dụng,kìm hãm

cast of characters => Danh sách nhân vật, cast iron => gang, cast down => buồn nản, cast away => ném đi, cast aside => Bỏ qua một bên,