Vietnamese Meaning of cast away
ném đi
Other Vietnamese words related to ném đi
Nearest Words of cast away
Definitions and Meaning of cast away in English
cast away (v)
throw or cast away
FAQs About the word cast away
ném đi
throw or cast away
bị ruồng bỏ,Lưu vong,người mắc bệnh phong,người bị ruồng bỏ,Kẻ bị ruồng bỏ,từ chối,Người ngoài,người bị trục xuất,rác thải,không thể chạm vào
Người trong cuộc
cast aside => Bỏ qua một bên, cast around => Nhìn xung quanh, cast anchor => thả neo, cast about => Tìm kiếm, cast => dàn diễn viên,