FAQs About the word castanea dentata

Cây dẻ gai Mỹ

large tree found from Maine to Alabama

No synonyms found.

No antonyms found.

castanea crenata => Hạt dẻ Nhật Bản, castanea chrysophylla => Cây hạt dẻ vàng, castanea => Cây dẻ, castalian => castalian, cast steel => Thép đúc,