FAQs About the word blasphemously

báng bổ

in a blasphemous mannerIn a blasphemous manner.

vô thần,vô thần,bất hiếu,thiếu tôn trọng,phạm thánh,thế tục,kẻ dị giáo,dị giáo,vô thần,dân ngoại

thánh,ngoan đạo,tôn giáo,cung kính,mộ đạo,sùng đạo,cầu nguyện,thiêng liêng,linh thiêng,thánh nhân

blasphemous => Báng bổ, blaspheming => báng bổ, blasphemer => kẻ báng bổ, blasphemed => báng bổ, blaspheme => phạm thượng,