Vietnamese Meaning of baptise
làm phép rửa tội
Other Vietnamese words related to làm phép rửa tội
Nearest Words of baptise
Definitions and Meaning of baptise in English
baptise (v)
administer baptism to
FAQs About the word baptise
làm phép rửa tội
administer baptism to
cuộc gọi,rửa tội,đặt tên,chỉ định,Lồng tiếng,nhãn mác,tên,biệt danh,đề cử,Tiêu đề
có thể,xả,lửa,chấm dứt,xuất ngũ
baphomet => Baphomet, baphia nitida => Cây trâm trắng, baphia => Baphia, bap => Báp têm, baobab => Cây bao báp,