Vietnamese Meaning of alleviating
alleviating
Other Vietnamese words related to alleviating
Nearest Words of alleviating
Definitions and Meaning of alleviating in English
alleviating (p. pr. & vb. n.)
of Alleviate
FAQs About the word alleviating
Definition not available
of Alleviate
giảm bớt,giúp,giảm nhẹ,nhẹ nhõm,làm dịu,làm dịu,làm dịu,làm khô,tăng cường,chữa bệnh
làm trầm trọng thêm,làm trầm trọng thêm,có hại,đau,có hại,gây thương tích,tăng cường,mài,Chiều cao
alleviated => làm nhẹ đi, alleviate => giảm nhẹ, alleviant => giảm nhẹ, allerion => alerion, allergy diet => Chế độ ăn kiêng cho người bị dị ứng,