Vietnamese Meaning of alacritous
hăng hái
Other Vietnamese words related to hăng hái
Nearest Words of alacritous
Definitions and Meaning of alacritous in English
alacritous (s)
quick and eager
FAQs About the word alacritous
hăng hái
quick and eager
nhanh chóng,ngay lập tức,nhanh,nhanh,cảnh báo,lanh lợi,Thông minh,nhanh,tức thời,sắc
Trườn,bò,chậm,tụt hậu,lười,ung dung,chậm,lười biếng,chậm,Chậm chạp
alacriousness => Sự hoạt bát, alacriously => háo hức, alacrious => hoạt bát, alacrify => làm cho vui lên, alackaday => than ôi,