Vietnamese Meaning of alabastrum
Bình đựng dầu thơm cổ nhỏ
Other Vietnamese words related to Bình đựng dầu thơm cổ nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alabastrum
Definitions and Meaning of alabastrum in English
alabastrum (n.)
A flower bud.
FAQs About the word alabastrum
Bình đựng dầu thơm cổ nhỏ
A flower bud.
No synonyms found.
No antonyms found.
alabastrine => đá thạch cao, alabastrian => đá hoa, alabastra => đá hoa, alabaster => đá alabaster, alabamian => Người Alabama,