FAQs About the word alacrify

làm cho vui lên

To rouse to action; to inspirit.

No synonyms found.

No antonyms found.

alackaday => than ôi, alack => chà, alabastrum => Bình đựng dầu thơm cổ nhỏ, alabastrine => đá thạch cao, alabastrian => đá hoa,