Vietnamese Meaning of adventurousness

Tinh thần phiêu lưu

Other Vietnamese words related to Tinh thần phiêu lưu

Definitions and Meaning of adventurousness in English

Wordnet

adventurousness (n)

the trait of being adventurous

Webster

adventurousness (n.)

The quality or state of being adventurous; daring; venturesomeness.

FAQs About the word adventurousness

Tinh thần phiêu lưu

the trait of being adventurousThe quality or state of being adventurous; daring; venturesomeness.

thích phiêu lưu,in đậm,dũng cảm,dũng cảm,Can đảm,năng động,không sợ hãi,cứng cỏi,bốc đồng,gan dạ

sợ hãi,cẩn thận,thận trọng,Hèn nhát,hèn nhát,màu sữa,thận trọng,Hèn nhát,nhút nhát,nhút nhát

adventurously => ưa mạo hiểm, adventurous => phiêu lưu, adventuristic => ưa phiêu lưu, mạo hiểm, adventurism => phiêu lưu, adventuring => phiêu lưu,