Vietnamese Meaning of abider
người tuân thủ
Other Vietnamese words related to người tuân thủ
- tiền bảo lãnh
- giải cứu
- dọn dẹp
- cắt ra
- khởi hành
- thoát
- Thoát
- Xuống
- đi
- đi
- rời khỏi
- di chuyển
- bóc
- kéo ra
- tiếp tục
- bỏ
- cất cánh
- đi ra
- đóng gói (lên hoặc xuống)
- chọc (ra ngoài hoặc tắt)
- đẩy ra
- Đẩy (đi)
- bỏ rơi
- sách
- dọn sạch
- di tản
- Chạy trốn
- ruồi
- bỏ rơi
- Ra ngoài đi
- bỏ qua
- bỏ trống
- đi
- tiếng vo ve (biến đi)
- chạy trốn
- trốn thoát
- Sa mạc
- Phân
Nearest Words of abider
Definitions and Meaning of abider in English
abider (n.)
One who abides, or continues.
One who dwells; a resident.
FAQs About the word abider
người tuân thủ
One who abides, or continues., One who dwells; a resident.
sống,ở lại,ở lại,đợi,đi dạo ,còn ở lại,chậm trễ,chờ đợi,trì hoãn,kiên trì
tiền bảo lãnh,giải cứu,dọn dẹp,cắt ra,khởi hành,thoát,Thoát,Xuống,đi,đi
abide by => tuân theo, abide => cư trú, abidance => Tuân thủ, abid => người sùng đạo, abib => Abip,