Vietnamese Meaning of world-wide

trên toàn thế giới

Other Vietnamese words related to trên toàn thế giới

Definitions and Meaning of world-wide in English

Wordnet

world-wide (s)

involving the entire earth; not limited or provincial in scope

spanning or extending throughout the entire world

of worldwide scope or applicability

Webster

world-wide (a.)

Extended throughout the world; as, world-wide fame.

FAQs About the word world-wide

trên toàn thế giới

involving the entire earth; not limited or provincial in scope, spanning or extending throughout the entire world, of worldwide scope or applicabilityExtended t

chung,toàn cầu,rộng,lan rộng,chăn,Rộng,tập thể,rộng,chung chung,tổng thể

Địa phương,được bản địa hóa,khu vực,thành phần,cá nhân,từng phần,đặc biệt,cục bộ,thành phần,mặt cắt

worldwide => trên toàn thế giới, world-weary => chán đời, world-weariness => mệt mỏi vì thế giới, world-shattering => chấn động toàn cầu, world-shaking => rung chuyển thế giới,