Vietnamese Meaning of world-weary

chán đời

Other Vietnamese words related to chán đời

Definitions and Meaning of world-weary in English

Wordnet

world-weary (s)

tired of the world

FAQs About the word world-weary

chán đời

tired of the world

thờ ơ,ghê tởm,bực tức,thất vọng,khó chịu,bực tức,nhịp đập,kiệt sức,kiệt sức,chán nản

hấp thụ,thích thú,hoạt hình,tràn đầy năng lực,đính hôn,đắm chìm,hào hứng,mạ kẽm,quan tâm,tò mò

world-weariness => mệt mỏi vì thế giới, world-shattering => chấn động toàn cầu, world-shaking => rung chuyển thế giới, worldly-wise => Trải đời, worldlywise => già dặn,