Vietnamese Meaning of violently

violently

Other Vietnamese words related to violently

Definitions and Meaning of violently in English

Wordnet

violently (r)

in a violent manner

Webster

violently (adv.)

In a violent manner.

FAQs About the word violently

Definition not available

in a violent mannerIn a violent manner.

năng động,tràn đầy năng lượng,theo cách nổ,dữ dội,kiên quyết,bằng vũ lực,bằng vũ lực,mạnh mẽ,mạnh mẽ,sắc nhọn

Nhẹ nhàng,yếu ớt,yếu ớt,nhẹ nhàng,nhẹ nhàng,yếu ớt,không hiệu quả,uể oải,chậm chạp,hờ hững

violent stream => Dòng chảy dữ dội, violent storm => Cơn bão dữ dội, violent disorder => rối loạn bạo lực, violent death => Cái chết do bạo lực, viole => Tím,