Vietnamese Meaning of uvular

âm ngạc

Other Vietnamese words related to âm ngạc

Definitions and Meaning of uvular in English

Wordnet

uvular (a)

of or relating to or associated with the uvula

Webster

uvular (a.)

Of or pertaining to a uvula.

FAQs About the word uvular

âm ngạc

of or relating to or associated with the uvulaOf or pertaining to a uvula.

thanh hầu,âm ngạc khẩu,nghẹt thở,nứt,không hài hòa,không hài hòa,ồn ào,căng thẳng,bị siết cổ,chói tai

dịu dàng,vàng,chất lỏng,ngọt ngào,nhẹ nhàng,mịn,mềm,làm dịu,ngọt,mềm mại

uvula => lưỡi gà, uvrou => uvrou, uvitonic => uviton, uvitic => viêm màng nho, uvic => uvic,