Vietnamese Meaning of glottal
thanh hầu
Other Vietnamese words related to thanh hầu
- âm ngạc
- âm ngạc khẩu
- nghẹt thở
- nứt
- không hài hòa
- khàn
- không hài hòa
- ồn ào
- căng thẳng
- bị siết cổ
- chói tai
- không êm tai
- kém âm nhạc
- chất mài mòn
- chói tai, chói tai
- kêu quạ
- Thô
- ếch ộp ộp
- khàn khàn
- không hài hòa
- lưới
- sỏi
- sỏi
- nghiền
- thô lỗ
- khàn
- husky
- chói tai
- mài
- khàn khàn
- thô
- Gỉ
- cạo
- cào cấu
- trầy xước
- rít lên
- khàn
- kêu the thé
Nearest Words of glottal
- glottal catch => giật thanh quản
- glottal plosive => Âm tắc thanh môn
- glottal stop => Âm bặt tiếng
- glottic => thanh quản
- glottidean => thanh môn
- glottis => thanh quản
- glottis spuria => Thanh quản giả
- glottis vera => Dây thanh âm
- glottochronological => Glottochronological
- glottochronology => Ngôn ngữ sử thi
Definitions and Meaning of glottal in English
glottal (a)
of or relating to or produced by the glottis
glottal (a.)
Of or pertaining to, or produced by, the glottis; glottic.
FAQs About the word glottal
thanh hầu
of or relating to or produced by the glottisOf or pertaining to, or produced by, the glottis; glottic.
âm ngạc,âm ngạc khẩu,nghẹt thở,nứt,không hài hòa,khàn,không hài hòa,ồn ào,căng thẳng,bị siết cổ
dịu dàng,vàng,chất lỏng,ngọt ngào,nhẹ nhàng,làm dịu,ngọt,mềm mại,êm tai,trượt
glost oven => Lò nung glost, glost => phôi nung ở nhiệt độ thấp, glossy-haired => lông mượt, glossy-furred => Lông bóng, glossy-coated => có lớp phủ bóng,