Vietnamese Meaning of cawing
kêu quạ
Other Vietnamese words related to kêu quạ
- chất mài mòn
- chói tai, chói tai
- không hài hòa
- nghiền
- chói tai
- ồn ào
- cạo
- cào cấu
- rít lên
- chói tai
- kêu the thé
- nghẹt thở
- nứt
- không hài hòa
- gầm gừ
- khàn
- khàn
- thô
- căng thẳng
- bị siết cổ
- kém âm nhạc
- Thô
- ếch ộp ộp
- khàn khàn
- lưới
- sỏi
- sỏi
- thô lỗ
- husky
- không hài hòa
- mài
- khàn khàn
- Gỉ
- trầy xước
- khàn
- không êm tai
- gầm gừ
Nearest Words of cawing
Definitions and Meaning of cawing in English
cawing (p. pr. & vb. n.)
of Caw
FAQs About the word cawing
kêu quạ
of Caw
chất mài mòn,chói tai, chói tai,không hài hòa,nghiền,chói tai,ồn ào,cạo,cào cấu,rít lên,chói tai
dịu dàng,vàng,chất lỏng,ngọt ngào,nhẹ nhàng,mịn,làm dịu,ngọt,mềm mại,trượt
cawed => kêu quạ, caw => Quác, cavy => Bạch heo, cavum => khoang, cavorting => đùa cợt,