FAQs About the word cavum

khoang

(anatomy) a natural hollow or sinus within the body

No synonyms found.

No antonyms found.

cavorting => đùa cợt, cavorted => đùa giỡn, cavort => đùa giỡn, cavo-rilievo => Điêu khắc nổi, cavo-relievo => phù điêu chìm,