Vietnamese Meaning of transiently

Tạm thời

Other Vietnamese words related to Tạm thời

Definitions and Meaning of transiently in English

Wordnet

transiently (r)

for a very short time

FAQs About the word transiently

Tạm thời

for a very short time

ăn xin,mông,Người lang thang,vô gia cư,lang thang,người lang thang,kẻ lang thang,ăn mày,sự thất vọng,bỏ hoang

vô tận,bền,vĩnh cửu,vĩnh cửu,bất tử,lâu dài,thường trực,vĩnh cửu,liên tục,Bất tử

transient ischemic attack => thiếu máu não thoáng qua, transient global amnesia => Mất trí nhớ thoáng qua toàn cầu, transient => tạm thời, transiency => phù du, transience => vô thường,