Vietnamese Meaning of transisthmian
eo đất liền
Other Vietnamese words related to eo đất liền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transisthmian
- transire => truyền phát
- transiliency => Khả năng hồi phục.
- transilience => vượt qua
- transiently => Tạm thời
- transient ischemic attack => thiếu máu não thoáng qua
- transient global amnesia => Mất trí nhớ thoáng qua toàn cầu
- transient => tạm thời
- transiency => phù du
- transience => vô thường
- transhumanize => siêu nhân loại
- transistor => transitor
- transistorise => Transistor
- transistorised => dùng bóng bán dẫn
- transistorize => Đóng bóng bán dẫn
- transistorized => Gắn tranzito
- transit => quá cảnh
- transit declinometer => kinh vĩ kế chuyển tiếp
- transit instrument => công cụ vận chuyển
- transit line => Tuyến quá cảnh
- transit zone => Khu vực trung chuyển
Definitions and Meaning of transisthmian in English
transisthmian (a.)
Extending across an isthmus, as at Suez or Panama.
FAQs About the word transisthmian
eo đất liền
Extending across an isthmus, as at Suez or Panama.
No synonyms found.
No antonyms found.
transire => truyền phát, transiliency => Khả năng hồi phục., transilience => vượt qua, transiently => Tạm thời, transient ischemic attack => thiếu máu não thoáng qua,