Vietnamese Meaning of transiliency
Khả năng hồi phục.
Other Vietnamese words related to Khả năng hồi phục.
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transiliency
- transilience => vượt qua
- transiently => Tạm thời
- transient ischemic attack => thiếu máu não thoáng qua
- transient global amnesia => Mất trí nhớ thoáng qua toàn cầu
- transient => tạm thời
- transiency => phù du
- transience => vô thường
- transhumanize => siêu nhân loại
- transhuman => Siêu nhân loại
- transhipment => trung chuyển
- transire => truyền phát
- transisthmian => eo đất liền
- transistor => transitor
- transistorise => Transistor
- transistorised => dùng bóng bán dẫn
- transistorize => Đóng bóng bán dẫn
- transistorized => Gắn tranzito
- transit => quá cảnh
- transit declinometer => kinh vĩ kế chuyển tiếp
- transit instrument => công cụ vận chuyển
Definitions and Meaning of transiliency in English
transiliency (n.)
A leap across or from one thing to another.
FAQs About the word transiliency
Khả năng hồi phục.
A leap across or from one thing to another.
No synonyms found.
No antonyms found.
transilience => vượt qua, transiently => Tạm thời, transient ischemic attack => thiếu máu não thoáng qua, transient global amnesia => Mất trí nhớ thoáng qua toàn cầu, transient => tạm thời,