Vietnamese Meaning of transistor
transitor
Other Vietnamese words related to transitor
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transistor
- transisthmian => eo đất liền
- transire => truyền phát
- transiliency => Khả năng hồi phục.
- transilience => vượt qua
- transiently => Tạm thời
- transient ischemic attack => thiếu máu não thoáng qua
- transient global amnesia => Mất trí nhớ thoáng qua toàn cầu
- transient => tạm thời
- transiency => phù du
- transience => vô thường
- transistorise => Transistor
- transistorised => dùng bóng bán dẫn
- transistorize => Đóng bóng bán dẫn
- transistorized => Gắn tranzito
- transit => quá cảnh
- transit declinometer => kinh vĩ kế chuyển tiếp
- transit instrument => công cụ vận chuyển
- transit line => Tuyến quá cảnh
- transit zone => Khu vực trung chuyển
- transition => Chuyển đổi
Definitions and Meaning of transistor in English
transistor (n)
a semiconductor device capable of amplification
FAQs About the word transistor
transitor
a semiconductor device capable of amplification
No synonyms found.
No antonyms found.
transisthmian => eo đất liền, transire => truyền phát, transiliency => Khả năng hồi phục., transilience => vượt qua, transiently => Tạm thời,