Vietnamese Meaning of townhouse

Nhà liền kề

Other Vietnamese words related to Nhà liền kề

Definitions and Meaning of townhouse in English

Webster

townhouse (n.)

A building devoted to the public used of a town; a townhall.

FAQs About the word townhouse

Nhà liền kề

A building devoted to the public used of a town; a townhall.

Nhà tranh,Nhà trang viên,Trang trại,Trang trại,nhà phố,Tách tầng,chung cư,nhà gỗ,Phòng nghỉ,lâu đài

No antonyms found.

townhall => Nhà chính quyền thành phố, townes => thị trấn, towner => dân thành phố, townee => người dân thị trấn, towned => thành thị,