FAQs About the word town planning

Quy hoạch đô thị

determining and drawing up plans for the future physical arrangement and condition of a community

No synonyms found.

No antonyms found.

town meeting => Họp toàn dân, town house => Nhà phố, town hall => Tòa thị chính, town gas => Khí ga thành phố, town crier => Người rao thông báo,